TỪ VỰNG IELTS - WORLD HUNGER
🍄Một số đề thi IELTS về chủ đề này:
▪In spite of the advances made in agriculture, many people around the world still go hungry. Why is this the case? What can be done about this problem?
▪Some people believe that education is the key to tackling hunger worldwide, while others feel that the answer lies in food aid. Discuss both these views and give your own opinion.
🍄PHẦN TỪ VỰNG
▪live in extreme poverty: sống trong nghèo khổ cùng cực
▪depend on agriculture and related-activities for livelihood: phụ thuộc vào nông nghiệp và các hoạt động liên quan để sinh sống
▪lack access to …: thiếu quyền truy cập vào …
▪fight hunger and malnutrition: chống đói và suy dinh dưỡng
▪free humans from …: giải phóng con người khỏi …
▪combat world hunger, malnutrition and food insecurity: chống đói, suy dinh dưỡng và mất an ninh lương thực
▪one of the drivers behind …: một trong những nguyên nhân đằng sau vấn đề gì
▪put the health of hundreds of millions of people at risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe của hàng trăm triệu người
▪at risk of dying of hunger/ starvation: có nguy cơ chết vì đói
▪contribute to worsening food insecurity: góp phần làm sự mất an ninh thực phẩm trở nên tồi tệ hơn
▪destroy crops and livestock: phá hoại mùa màng và gia súc
▪suffer from food shortages and famine: chịu đựng nạn thiếu lương thực và nạn đói
▪natural disasters: những thảm họa thiên nhiên
▪prolonged drought, violent storms: hạn hán kéo dài, bão dữ
▪have difficulty making ends meet: gặp khó khăn trong việc kiếm sống
▪violent attacks, social riots, conflicts and wars: các cuộc tấn công bạo lực, bạo loạn xã hội, xung đột và chiến tranh
Ngoài ra bài viết còn gồm các phần:
🍄CAUSES
🍄SOLUTIONS
🍄EXAMPLES
Page mình xem bài chi tiết tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-world-hunger/
Chúc page mình học tốt nhé <3
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
hunger and food insecurity 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS - WORLD HUNGER (Chủ đề Writing trong Test 4 Cambridge 13)
🔹🔹CAUSES
▪️the proliferation of violent conflicts and climate-related shocks: sự gia tăng của các xung đột bạo lực và các cú sốc liên quan đến khí hậu
▪️sweeping changes in dietary habits: sự thay đổi sâu rộng trong thói quen ăn uống
▪️economic slowdowns: suy thoái kinh tế
▪️climate variability affects rainfall patterns and agricultural seasons: biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mô hình mưa và mùa màng trong nông nghiệp
▪️highly exposed to weather extremes: tiếp xúc nhiều với thời tiết khắc nghiệt
▪️highly sensitive to rainfall and temperature variability: rất nhạy cảm với sự thay đổi của lượng mưa và nhiệt độ
▪️reduce people’s access to food: giảm sự tiếp cận thực phẩm của mọi người
▪️poor governance and inappropriate policies: quản trị kém và chính sách không phù hợp
▪️disrupt planting and harvest cycles: phá vỡ chu kỳ trồng và thu hoạch
▪️be forced to leave their land: bị buộc rời khỏi vùng đất của họ
🔹🔹SOLUTIONS
▪️income-generating workshops: hội thảo tạo thu nhập
▪️increase food production: tăng sản xuất thực phẩm
▪️implement new techniques: thực hiện các kỹ thuật mới
▪️get involved in working towards a world where everyone has reliable access to enough safe and nutritious food: tham gia làm việc hướng tới một thế giới nơi mọi người đều có quyền truy cập đáng tin cậy vào đủ thực phẩm an toàn và bổ dưỡng
▪️donate food to food banks and community organisations: quyên góp thực phẩm cho các ngân hàng thực phẩm và các tổ chức cộng đồng
▪️create a world without hunger: tạo ra một thế giới không còn nạn đói
▪️accelerate and scale up actions to strengthen the resilience and adaptive capacity of food systems: tăng tốc và mở rộng hành động để tăng cường khả năng phục hồi và khả năng thích ứng của các hệ thống thực phẩm
▪️guarantee access to …: đảm bảo quyền truy cập vào …
▪️introduce new laws and stricter regulations in order to …: ban hành luật mới và các quy định chặt chẽ hơn để …
🔹🔹OTHER USEFUL VOCABULARY
▪️live in extreme poverty: sống trong nghèo khổ cùng cực
▪️depend on agriculture and related-activities for livelihood: phụ thuộc vào nông nghiệp và các hoạt động liên quan để sinh sống
▪️lack access to …: thiếu quyền truy cập vào …
▪️fight hunger and malnutrition: chống đói và suy dinh dưỡng
▪️free humans from …: giải phóng con người khỏi …
▪️combat world hunger, malnutrition and food insecurity: chống đói, suy dinh dưỡng và mất an ninh lương thực
▪️one of the drivers behind …: một trong những nguyên nhân đằng sau vấn đề gì
▪️put the health of hundreds of millions of people at risk: gây nguy hiểm cho sức khỏe của hàng trăm triệu người
▪️at risk of dying of hunger/ starvation: có nguy cơ chết vì đói
▪️contribute to worsening food insecurity: góp phần làm sự mất an ninh thực phẩm trở nên tồi tệ hơn
▪️destroy crops and livestock: phá hoại mùa màng và gia súc
▪️suffer from food shortages and famine: chịu đựng nạn thiếu lương thực và nạn đói
▪️natural disasters: những thảm họa thiên nhiên
▪️prolonged drought, violent storms: hạn hán kéo dài, bão dữ
▪️have difficulty making ends meet: gặp khó khăn trong việc kiếm sống
▪️violent attacks, social riots, conflicts and wars: các cuộc tấn công bạo lực, bạo loạn xã hội, xung đột và chiến tranh
Trên đây là một vài ý tưởng và từ vựng cho câu hỏi thuộc chủ đề Overpopulation mà Huyền đọc các bài báo rồi ghi chú lại trong quá trình tự học tại nhà. Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-world-hunger/
#ieltsnguyenhuyen
-----------------------------------
Khóa học hiện có:
📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi
🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
☎️093.663.5052
hunger and food insecurity 在 Ella Koon 官恩娜 Facebook 的最佳貼文
Fight food insecurity! Support Foodlink! Founded in 2001, Foodlink Foundation is a registered Hong Kong charity dedicated to fighting hunger, building self-sufficiency, and fostering nutritional wellness among those in need, while simultaneously reducing food wastage in hotels and F&B outlets in Hong Kong.
咁有意義嘅活動一定要支持! #foodlinkhk #foodlink @foodlinkhk
hunger and food insecurity 在 Hunger and Food Insecurity - FoodPrint 的相關結果
Today, food insecurity is not only associated with hunger; somewhat paradoxically, it often correlates with obesity as well. This does not mean ... ... <看更多>
hunger and food insecurity 在 A global food crisis | World Food Programme 的相關結果
The scale of the current global hunger and malnutrition crisis is enormous, with more than 345 million people facing high levels of food insecurity in 2023 ... ... <看更多>
hunger and food insecurity 在 Hunger and food insecurity - Food and Agriculture Organization 的相關結果
A person is food insecure when they lack regular access to enough safe and nutritious food for normal growth and development and an active and healthy life. ... <看更多>